Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 121 đến 132 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SCr420TK
SCr420TK
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420TK thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép carbon SCr430
SCr430
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr430 thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese I...

Thép carbon SCr430H
SCr430H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr430H thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SCr430HRCH
SCr430HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr430HRCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SCr430RCH
SCr430RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr430RCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép carbon SCr435
SCr435
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr435 thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese I...

Thép carbon SCr435H
SCr435H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr435H thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SCr435HRCH
SCr435HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr435HRCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SCr435M
SCr435M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr435M thuộc loại     Structural steel   Chrome steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon SCr435RCH
SCr435RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr435RCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép carbon SCr440
SCr440
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr440 thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese I...

Thép carbon SCr440H
SCr440H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr440H thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...