Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 145 đến 156 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SMn438
SMn438
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn438 thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn438H
SMn438H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn438H thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn438HRCH
SMn438HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn438HRCH thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japan...

Thép carbon SMn438M
SMn438M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn438M thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn438RCH
SMn438RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn438RCH thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SMn443
SMn443
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn443 thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn443H
SMn443H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn443H thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn443HRCH
SMn443HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn443HRCH thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japan...

Thép carbon SMn443M
SMn443M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn443M thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SMn443RCH
SMn443RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SMn443RCH thuộc loại     Structural steel   Manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon STK290
STK290
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
290 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STK290 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standa...

Thép carbon STK400
STK400
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
400 MPa
Giới hạn chảy
235 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STK400 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standa...