Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 157 đến 168 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon STK490
STK490
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
490 MPa
Giới hạn chảy
315 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STK490 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standa...

Thép carbon STK500
STK500
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
500 MPa
Giới hạn chảy
355 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STK500 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standa...

Thép carbon STK540
STK540
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
540 MPa
Giới hạn chảy
390 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STK540 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standa...

Thép dụng cụ SK105
SK105
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
212 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK105 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SK105M
SK105M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
220 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK105M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indu...

Thép dụng cụ SK120
SK120
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK120 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SK120M
SK120M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
220 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK120M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indu...

Thép dụng cụ SK140
SK140
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK140 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SK60
SK60
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
183 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK60 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK65
SK65
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
183 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK65 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK65M
SK65M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
190 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK65M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SK70
SK70
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
183 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK70 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...