Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 181 đến 192 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SKD2
SKD2
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
255 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD2 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD4
SKD4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
235 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD4 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD5
SKD5
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
241 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD5 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD6
SKD6
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
229 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD6 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD61
SKD61
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
229 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD61 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKD62
SKD62
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
229 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD62 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKD7
SKD7
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
229 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD7 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD8
SKD8
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
262 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD8 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKH10
SKH10
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
285 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH10 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH2
SKH2
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH2 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKH3
SKH3
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH3 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKH4
SKH4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
285 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH4 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...