Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 205 đến 216 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SKS2
SKS2
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS2 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS21
SKS21
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS21 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS2M
SKS2M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
230 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS2M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indust...

Thép dụng cụ SKS3
SKS3
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS3 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS31
SKS31
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS31 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS4
SKS4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
201 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS4 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS41
SKS41
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS41 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS43
SKS43
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
212 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS43 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS44
SKS44
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS44 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS5
SKS5
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS5 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS51
SKS51
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS51 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS51M
SKS51M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS51M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...