Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 217 đến 228 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SKS5M
SKS5M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS5M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indust...

Thép dụng cụ SKS7
SKS7
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS7 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS7M
SKS7M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
250 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS7M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indust...

Thép dụng cụ SKS8
SKS8
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS8 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKS81
SKS81
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
212 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS81 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS81M
SKS81M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
220 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS81M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SKS93
SKS93
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
217 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS93 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS94
SKS94
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
212 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS94 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS95
SKS95
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
212 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS95 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS95M
SKS95M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS95M thuộc loại     Tool steel   Alloy tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SKT3
SKT3
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
235 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKT3 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKT4
SKT4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
248 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKT4 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...