Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 13 đến 24 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SUH4
SUH4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
880 MPa
Giới hạn chảy
685 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH4 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Martensitic steel theo...

Thép carbon SUH409
SUH409
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
7.75 g/cm³
Độ bền kéo
360 MPa
Giới hạn chảy
175 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH409 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Ferritic steel theo...

Thép carbon SUH409L
SUH409L
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
7.75 g/cm³
Độ bền kéo
360 MPa
Giới hạn chảy
175 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH409L thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Ferritic steel theo...

Thép carbon SUH446
SUH446
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
510 MPa
Giới hạn chảy
275 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH446 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Ferritic steel theo...

Thép carbon SUH600
SUH600
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
830 MPa
Giới hạn chảy
685 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH600 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Martensitic steel th...

Thép carbon SUH616
SUH616
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
880 MPa
Giới hạn chảy
735 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH616 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Martensitic steel th...

Thép carbon SUH660
SUH660
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
580 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH660 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Austenitic steel th...

Thép carbon SUH661
SUH661
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
690 MPa
Giới hạn chảy
315 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUH661 thuộc loại     Corrosion-resisting / heat-resisting steel   Austenitic steel the...

Thép carbon STBA12
STBA12
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
380 MPa
Giới hạn chảy
205 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STBA12 thuộc loại     Structural steel   Molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon STBA13
STBA13
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
410 MPa
Giới hạn chảy
205 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STBA13 thuộc loại     Structural steel   Molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon STBA20
STBA20
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
410 MPa
Giới hạn chảy
205 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STBA20 thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS...

Thép carbon STBA22
STBA22
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
410 MPa
Giới hạn chảy
205 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STBA22 thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS...