Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 229 đến 240 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SKT6
SKT6
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
285 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKT6 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép carbon SUJ2
SUJ2
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
201 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUJ2 thuộc loại     Structural steel   High carbon chromium bearing steel theo tiêu chu...

Thép carbon SUJ3
SUJ3
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUJ3 thuộc loại     Structural steel   High carbon chromium bearing steel theo tiêu chu...

Thép carbon SUJ4
SUJ4
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
201 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUJ4 thuộc loại     Structural steel   High carbon chromium bearing steel theo tiêu chu...

Thép carbon SUJ5
SUJ5
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUJ5 thuộc loại     Structural steel   High carbon chromium bearing steel theo tiêu chu...

Thép carbon SUP10
SUP10
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP10 thuộc loại     Structural steel   Chromium vanadium steel theo tiêu chuẩn JIS (Ja...

Thép carbon SUP10M
SUP10M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP10M thuộc loại     Structural steel   Spring steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Ind...

Thép carbon SUP11A
SUP11A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP11A thuộc loại     Structural steel   Manganese chromium boron steel theo tiêu chuẩn...

Thép carbon SUP12
SUP12
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP12 thuộc loại     Structural steel   Silicon chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Jap...

Thép carbon SUP13
SUP13
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP13 thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS (...

Thép carbon SUP6
SUP6
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP6 thuộc loại     Structural steel   Silicon manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Jap...

Thép carbon SUP6M
SUP6M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
210 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP6M thuộc loại     Structural steel   Spring steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indu...