Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 241 đến 252 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SUP7
SUP7
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP7 thuộc loại     Structural steel   Silicon manganese steel theo tiêu chuẩn JIS (Jap...

Thép carbon SUP9
SUP9
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP9 thuộc loại     Structural steel   Manganese chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Ja...

Thép carbon SUP9A
SUP9A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP9A thuộc loại     Structural steel   Manganese chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (J...

Thép carbon SUP9M
SUP9M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SUP9M thuộc loại     Structural steel   Spring steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indu...

Thép carbon STKM11A
STKM11A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
290 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM11A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM12A
STKM12A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
340 MPa
Giới hạn chảy
175 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM12A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM12B
STKM12B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
390 MPa
Giới hạn chảy
275 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM12B thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM12C
STKM12C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
470 MPa
Giới hạn chảy
355 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM12C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM13A
STKM13A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
370 MPa
Giới hạn chảy
215 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM13A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM13B
STKM13B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
440 MPa
Giới hạn chảy
305 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM13B thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM13C
STKM13C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
510 MPa
Giới hạn chảy
380 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM13C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM14A
STKM14A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
410 MPa
Giới hạn chảy
245 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM14A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...