Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 253 đến 264 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon STKM14B
STKM14B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
500 MPa
Giới hạn chảy
355 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM14B thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM14C
STKM14C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
550 MPa
Giới hạn chảy
410 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM14C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM15A
STKM15A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
470 MPa
Giới hạn chảy
275 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM15A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM15C
STKM15C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
580 MPa
Giới hạn chảy
430 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM15C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM16A
STKM16A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
510 MPa
Giới hạn chảy
325 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM16A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM16C
STKM16C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
620 MPa
Giới hạn chảy
460 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM16C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM17A
STKM17A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
550 MPa
Giới hạn chảy
345 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM17A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM17C
STKM17C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
650 MPa
Giới hạn chảy
480 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM17C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM18A
STKM18A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
440 MPa
Giới hạn chảy
275 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM18A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM18B
STKM18B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
490 MPa
Giới hạn chảy
315 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM18B thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM18C
STKM18C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
510 MPa
Giới hạn chảy
380 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM18C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM19A
STKM19A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
490 MPa
Giới hạn chảy
315 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM19A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...