Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 265 đến 276 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon STKM19C
STKM19C
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
550 MPa
Giới hạn chảy
410 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM19C thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STKM20A
STKM20A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
540 MPa
Giới hạn chảy
390 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STKM20A thuộc loại     Structural steel   Carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon STPG370
STPG370
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
370 MPa
Giới hạn chảy
215 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STPG370 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon STPG410
STPG410
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
410 MPa
Giới hạn chảy
245 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu STPG410 thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép FC100
FC100
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
100 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC100 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FC150
FC150
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
150 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC150 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FC200
FC200
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
200 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC200 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FC250
FC250
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
250 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC250 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FC300
FC300
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
300 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC300 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FC350
FC350
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
350 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FC350 thuộc loại     Cast iron   Flake graphite cast iron theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép FCD300LT
FCD300LT
Danh mục
Metal
Loại
Cast Iron
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
300 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu FCD300LT thuộc loại     Cast iron   Spheroidal ferritic grafite cast iron theo tiêu ch...

Thép carbon SWRH27
SWRH27
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH27 thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...