Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 289 đến 300 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SWRH67A
SWRH67A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH67A thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH67B
SWRH67B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH67B thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH72A
SWRH72A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH72A thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH72B
SWRH72B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH72B thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH77A
SWRH77A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH77A thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH77B
SWRH77B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH77B thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH82A
SWRH82A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH82A thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRH82B
SWRH82B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRH82B thuộc loại     Structural steel   High carbon steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SWRS62A
SWRS62A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS62A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS62B
SWRS62B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS62B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS67A
SWRS67A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS67A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS67B
SWRS67B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS67B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...