Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 301 đến 312 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SWRS72A
SWRS72A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS72A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS72B
SWRS72B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS72B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS75A
SWRS75A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS75A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS75B
SWRS75B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS75B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS77A
SWRS77A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS77A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS77B
SWRS77B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS77B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS80A
SWRS80A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS80A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS80B
SWRS80B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS80B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS82A
SWRS82A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS82A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS82B
SWRS82B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS82B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS87A
SWRS87A
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS87A thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...

Thép carbon SWRS87B
SWRS87B
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SWRS87B thuộc loại     Structural steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Stand...