Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 169 đến 180 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SK75
SK75
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
192 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK75 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK75M
SK75M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
190 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK75M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SK80
SK80
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
192 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK80 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK85
SK85
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK85 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK85M
SK85M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
200 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK85M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SK90
SK90
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK90 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK95
SK95
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
207 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK95 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SK95M
SK95M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
210 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SK95M thuộc loại     Tool steel   Carbon tool steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Indus...

Thép dụng cụ SKD1
SKD1
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
248 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD1 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đư...

Thép dụng cụ SKD10
SKD10
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
255 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD10 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKD11
SKD11
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
255 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD11 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKD12
SKD12
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
241 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKD12 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...