Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 193 đến 204 trong tổng số 591 vật liệu
Thép dụng cụ SKH40
SKH40
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
302 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH40 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH50
SKH50
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
262 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH50 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH51
SKH51
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
262 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH51 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH52
SKH52
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
262 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH52 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH53
SKH53
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH53 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH54
SKH54
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH54 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH55
SKH55
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH55 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH56
SKH56
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
285 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH56 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH57
SKH57
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
293 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH57 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH58
SKH58
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
269 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH58 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKH59
SKH59
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
277 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKH59 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...

Thép dụng cụ SKS11
SKS11
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
241 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SKS11 thuộc loại     Tool steel   theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đ...