Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 109 đến 120 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SNCM625
SNCM625
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM625 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM630
SNCM630
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM630 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM815
SNCM815
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM815 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SCr415
SCr415
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr415 thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese I...

Thép carbon SCr415H
SCr415H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr415H thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SCr415HRCH
SCr415HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr415HRCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SCr415RCH
SCr415RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr415RCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...

Thép carbon SCr420
SCr420
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420 thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese I...

Thép carbon SCr420H
SCr420H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420H thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese...

Thép carbon SCr420HRCH
SCr420HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420HRCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japane...

Thép carbon SCr420M
SCr420M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420M thuộc loại     Structural steel   Chrome steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanese In...

Thép carbon SCr420RCH
SCr420RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCr420RCH thuộc loại     Structural steel   Chromium steel theo tiêu chuẩn JIS (Japanes...