Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 85 đến 96 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SCM822
SCM822
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCM822 thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS...

Thép carbon SCM822H
SCM822H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCM822H thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn JIS...

Thép carbon SCM822HRCH
SCM822HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCM822HRCH thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn...

Thép carbon SCM822RCH
SCM822RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SCM822RCH thuộc loại     Structural steel   Chromium molybdenum steel theo tiêu chuẩn J...

Thép carbon SNCM220
SNCM220
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM220 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM220H
SNCM220H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM220H thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM220HRCH
SNCM220HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM220HRCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiê...

Thép carbon SNCM220M
SNCM220M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
180 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM220M thuộc loại     Structural steel   Nickel chrome molybdenum steel theo tiêu chu...

Thép carbon SNCM220RCH
SNCM220RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM220RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...

Thép carbon SNCM240
SNCM240
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM240 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM240RCH
SNCM240RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM240RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...

Thép carbon SNCM415
SNCM415
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM415 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...