Cơ sở dữ liệu vật liệu

Cơ sở dữ liệu toàn diện về vật liệu kỹ thuật với thuộc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 97 đến 108 trong tổng số 591 vật liệu
Thép carbon SNCM415M
SNCM415M
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
170 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM415M thuộc loại     Structural steel   Nickel chrome molybdenum steel theo tiêu chu...

Thép carbon SNCM420
SNCM420
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM420 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM420H
SNCM420H
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM420H thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM420HRCH
SNCM420HRCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM420HRCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiê...

Thép carbon SNCM420RCH
SNCM420RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM420RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...

Thép carbon SNCM431
SNCM431
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM431 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM439
SNCM439
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM439 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM439RCH
SNCM439RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM439RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...

Thép carbon SNCM447
SNCM447
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM447 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM447RCH
SNCM447RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM447RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...

Thép carbon SNCM616
SNCM616
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM616 thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu c...

Thép carbon SNCM616RCH
SNCM616RCH
Danh mục
Metal
Loại
Carbon Steel
Mật độ
0.00 g/cm³
Độ bền kéo
0 MPa
Giới hạn chảy
0 MPa
Chi phí
$0.00/kg

Vật liệu SNCM616RCH thuộc loại     Structural steel   Nickel chromium molybdenum steel theo tiêu...